Web14 de jul. de 2024 · Synonym for on schedule "on schedule" means you are going to follow the predicted time. "on track" means you're following the predicted path, which is the best path. @orange21 You're correct. English (US) French (France) German Italian Japanese Korean Polish Portuguese (Brazil) Portuguese (Portugal) Russian Simplified Chinese … Webbe on the right track ý nghĩa, định nghĩa, be on the right track là gì: 1. to be doing something in a way that will bring good results: 2. to be doing something in a way…. Tìm …
To be hot on the track of sb nghĩa là gì?
Web101 Likes, 0 Comments - quán rượu đắng (@quanruoudang) on Instagram: "Khi Freddie Mercury đến phòng thu năm 1990 để thu track The Show Must Go On cũng là bà..." … Webcoming back on nghia la gi on track nghĩa là gì? on track nghia gi in track la gi nghia cau thanh ngu on track on track nghia la gi to be on track là gì track 同義詞 Be on track la gi - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách … how do rootkits get on your computer
on track là gì - Thienmaonline
WebĐịnh nghĩa back on track It generally means that you're back on to the plan / direction you were originally trying to get to. So, for example, if you were trying to exercise/ lose weight - you could say, I gained 10 pounds because I stopped exercising, but now, I'm back on track - exercising 3 times a week. It might not work well with someone who just broke up - … WebGhế massage trục SL-track. Cuối cùng, công nghệ tiên tiến nhất là SL-track. Đường tay SL là phiên bản kết hợp những ưu điểm của trục S-track và L-track. Nhờ vậy sẽ mở rộng phạm vi mát xa đến nhiều vùng của cơ thể. Ghế massage SL … Webtrack ý nghĩa, định nghĩa, track là gì: 1. the pair of long metal bars fixed on the ground at an equal distance from each other, along…. Tìm hiểu thêm. how much saffron per acre