Web"Nothing is true, everything is permitted" -Ezio - Assasin Creed II - "Không có gì là đúng, tất cả chỉ là sự thừa nhận" Không có gì là đúng, đúng và sai ở cuộc đời là một điều rất mong manh và dễ đổ vỡ, tất cả là do cái nhìn, sự nhìn nhận của một con người hay xã hội. Khi một thứ được Xã hội hay một kẻ có đủ Quyền lực thừa nhận thì nó sẽ là đúng! http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Forbidden
Google Dịch - Google Translate
WebSynonyms for PERMITTED: allowed, authorized, sanctioned, licensed, warranted, acceptable, endorsed, certified; Antonyms of PERMITTED: prohibited, forbidden, impermissible, … WebPP: permitted Thông dụng Danh từ BrE/ 'pɜ:mɪt / NAmE/ 'pɜ:rmɪt / Giấy phép to grant a permit cấp giấy phép export permit giấy phép xuất khẩu Sự cho phép Ngoại động từ Cho phép, cho cơ hội; thừa nhận (ai) permit me to add that ... cho phép tôi được nói thêm rằng... permit me to explain cho phép tôi được giải thích Nội động từ poots northern ireland
Nghĩa của từ Permit - Từ điển Anh - Việt - soha.vn
WebNghĩa của từ permit trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt permit permit /'pə:mit/ danh từ giấy phép to grant a permit: cấp giấy phép export permit: giấy phép xuất khẩu sự cho phép [pə'mit] ngoại động từ cho phép permit me to add that...: cho phép tôi được nói thêm rằng... weather permitting: nếu thời tiết cho phép nội động từ WebBản dịch "permitted" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch Biến cách Gốc từ We got the travel permits . Chúng ta có giấy thông hành rồi. OpenSubtitles2024.v3 The Creator … WebDanh Ngôn Hay. September 1, 2013 ·. "Nothing is true, everything is permitted". -Ezio - Assasin Creed II -. "Không có gì là đúng, tất cả chỉ là sự thừa nhận". Không có gì là đúng, … sharepoint abbvie